Chi tiết sản phẩm

AFS-460-137 – AFS

Sản phẩm này được bảo hành trong hai (2) năm theo chính sách bảo hành có hạn của ACI.


Báo giá sản phẩm

Tổng quan sản phẩm

Chuyển Đổi Áp Suất Sai Khác, 0.60 đến 12 inWC, DPDT, Khởi Động Lại Bằng Tay, Nối Nén

Ứng dụng sản phẩm

  • Giám sát tắc nghẽn bộ lọc
  • Chứng minh luồng
  • Chứng minh luồng quá mức hoặc không đủ
  • Cảnh báo và Điều khiển
  • Mô tả chi tiết

    Input Pressure Range: AFS-222: 0.05 +/- 0.02″ to 12″ wc
    AFS-262: 0.05 +/- 0.02″ to 2.0″ wc
    AFS-460: 0.40 +/- 0.06″ to 12.0″ wc
    Set Point Range: AFS-222: 0.05 +/- 0.02″ to 12.0″ wc
    AFS-262: 0.07″ to 2.0″ wc
    AFS-460: 0.40 +/- 0.06″ to 12″ wc
    Field Adjustable “Operate” Range: AFS-222: 0.07″ to 12.0″ wc
    AFS-262: 0.07″ to 2.0″ wc
    AFS-460: 0.46″ to 12″ wc
    Field Adjustable “Release” Range: AFS-222: 0.04″ to 11.2″ wc
    AFS-262: 0.04″ to 1.9″ wc
    AFS-460: 0.46″w.c. to 11.2″ w.c.
    Approximate Switching Differential: Progressive, increasing from 0.02 +/- 0.01″ wc @ minimum set point to 0.8″ wc @ maximum set point
    Contact (Load) Rating: AFS-222/AFS262: 300 VA pilot duty @ 115 to 277 VAC, 60 Hz; 15A non-inductive to 277 VAC, 60 Hz
    AFS-460: 15A @ 125, 250, or 277 VAC / 1/2A @ 125 VDC, 1/4A @ 250 VDC / ¼ hp @ 125 VAC, ½ hp @ 250 VDC
    AFS-460-137: 8A @ 250 VAC
    Contact Arrangement: AFS-222/AFS-262: SPDT w/ Automatic Reset
    AFS-460: SPST-NC w/ Manual Reset
    AFS-460-137: DPDP w/ Manual Reset
    Media Types: AFS-222/AFS-262: Air or combustion by-products that will not degrade silicone
    AFS-460: Air
    Maximum Pressure: 0.5 PSI (0.03 Bar)
    Life Expectancy: AFS-222/AFS-262: 100,000 cycles minimum @ 1/2 psi (0.03 Bar) max pressure / cycle & max load
    AFS-460: 6,000 cycles minimum @ 1/2 psi (0.03 Bar) max pressure / cycle & max load
    Operating Temperature Range: -40 to 180ºF (-40 to 82ºC)
    Operating Humidity Range: 10 to 95% RH, non-condensing
    Mounting Direction: Any vertical plane
    Enclosure Material: Galvanized Steel
    Sample Line Connections: Accepts ¼” OD rigid or semi-rigid metallic tubing using integral compression fitting, ferrule and nut
    “-112 Option”: Includes two barbed fittings that accepts ¼” flexible plastic tubing
    Electrical Connections: Screw type terminal with cup washers
    Conduit Knockouts: Accepts ½” Conduit (7/8” (22.3 mm) opening)
    Dimensions (H x W x D): 6.25” x 4.46” x 3.18” (158.8 mm x 113.3 mm x 80.8 mm)
    Product Weight: 1.2 lbs (0.544 kg)
    Agency Approvals: UL, CUL, FM, CSA, CE, ISO 9001: 2008

    Hồ sơ chứng nhận

    " Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "

    Bạn đang cần báo giá sản phẩm - Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn 24/7