Chi tiết sản phẩm

A/TTM1K-LTS-2-GD-30′ – Transmitter Freezer

Sản phẩm này được bảo hành trong vòng Năm (5) năm theo Điều khoản Bảo hành Giới hạn của ACI.


Báo giá sản phẩm

Tổng quan sản phẩm

Bộ truyền dẫn với RTD 1.000 Ohm (NIST CERT), Đầu dò tủ lạnh 2″ bằng 316SS, 30′, Đầu ra 2-10VDC

Ứng dụng sản phẩm

  • Hệ thống nước lạnh
  • Hệ thống nước nóng
  • Nâng cấp hệ thống
  • Hệ thống sưởi nước
  • Máy làm lạnh
  • Mô tả chi tiết

    Thông số kỹ thuật sản phẩm
    Điện áp cung cấp bộ phát | Dòng cung cấp: +13,5 đến 32 VDC vào 250 Ohm tải (Bảo vệ ngược cực) | 25 mA tối thiểu
    Trở kháng tải tối đa: Tốc độ – 8,5 V | 0,020 A | (775 Ohm @ 24 VDC)
    Tín hiệu đầu ra: Dòng: 4-20 mA (2 dây cấp nguồn vòng) | Điện áp: 1-5 VDC hoặc 2-10 VDC (3 dây)
    Độ chính xác hiệu chuẩn TT | Độ tuyến tính: Phạm vi nhiệt độ 500ºF (260ºC): +/- 0,5%
    Độ biến thiên nhiệt độ TT: Phạm vi nhiệt độ 100ºF (38ºC): +/- 0,02%
    Điểm chứng nhận NIST cho TTM100/TTM1K: 3 Điểm NIST: 20%, 50% & 80% của phạm vi | 5 Điểm NIST: 20%, 35%, 50%, 65%, 80% của phạm vi
    Thời gian hẹn nhiệt TT | Biến thiên hẹn nhiệt: 10 phút | +/- 0,1%
    Phạm vi nhiệt độ vận hành TT: -40ºF (-40ºC) đến 185ºF (85ºC)
    Phạm vi nhiệt độ lưu trữ: -40ºF (-40ºC) đến 185ºF (85ºC)
    Phạm vi độ ẩm vận hành: 0 đến 95%, không ngưng tụ
    Cân nặng sản phẩm: A/TT/TTMxxx-LTS-BB-10’: 0,84 lbs (0,39 kg) | A/TT/TTMxxx-LTS-BB-30’: 1,04 lbs (0,48 kg) | A/TT/TTMxxx-LTS-4X-10’: 0,42 lbs (0,19 kg) | A/TT/TTMxxx-LTS-4X-30’: 0,62 lbs (0,29 kg) | A/TT/TTMxxx-LTS-GD-10’: 0,73 lbs (0,32 kg) | A/TT/TTMxxx-LTS-GD-30’: 0,93 lbs (0,43 kg)
    Chứng nhận từ cơ quan: CE, UKCA, WEEE, RoHS

    Hồ sơ chứng nhận

    " Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "

    Bạn đang cần báo giá sản phẩm - Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn 24/7