Chi tiết sản phẩm

A/RH2-TTM1K-O-3.25″-4X-4 – RH TT Outside Air

Sản phẩm này được bảo hành trong vòng Năm (5) năm theo Điều khoản Bảo hành Hạn chế của ACI.


Báo giá sản phẩm

Tổng quan sản phẩm

Độ ẩm tương đối, ĐH đầu ra: 0-5, 0-10 VDC & 4-20mA (Mặc định), Không khí bên ngoài (3.25″ SS), Vỏ bảo vệ NEMA 4X, ± 2% Độ chính xác (Chứng chỉ NIST), Bộ truyền dẫn có 1.000 Ohm RTD (Chứng chỉ NIST), 4-20mA (Đầu ra nhiệt độ)

Ứng dụng sản phẩm

  • Giám sát Độ ẩm Không khí Ngoại trời
  • Điều khiển Hệ thống Kinh tế
  • Tính toán Dạng học tâm lý như Hàm hấp và Điểm sương
  • Ứng dụng Rửa sạch

Mô tả chi tiết

RH Supply Voltage: 4-20 mA: 250 Ohm Load: 15 – 40 VDC / 18 – 28 VAC | 500 Ohm Load: 18 – 40 VDC / 18 – 28 VAC
RH Supply Current (VA): Voltage Output: 8 mA maximum (0.32 VA) | Current Output: 24 mA maximum (0.83 VA)
RH Output Load Resistance: 4-20 mA: 700 Ohms maximum | 0-5 VDC or 0-10 VDC: 4K Ohms minimum
RH Output Signal: 2-wire: 4 – 20 mA (Factory Default) | 3-wire: 0-5 or 0-10 VDC and 4 – 20 mA (Field Selectable)
RH Accuracy @ 77°F (25°C): Model Dependent: +/- 1% over 20% RH Range between 20 to 90% | +/- 2%, or 3% from 10 to 95%
RH Measurement Range: 0-100%
Operating RH Range: 0 to 95% RH, non-condensing (Conformally Coated PCB’s)
RH Operating Temperature Range: -40 to 140°F (-40 to 60°C)
Storage Temperature Range: -40 to 149°F (-40 to 65°C)
RH Stability | Repeatability | Sensitivity: Less than 2% drift / 5 years | 0.5% RH | 0.1% RH
RH Response Time (T63): 20 Seconds Typical
RH Sensor Type: Capacitive with Hydrophobic Filter
RH Transmitter Stabilization Time: 30 Minutes (Recommended time before doing accuracy verification)
Connections | Wire Size: Screw Terminal Blocks (Polarity Sensitive) | 16 (1.31 mm²) to 26 AWG (0.129 mm²)
Terminal Block Torque Rating: 4.43 to 5.31 lb-in (0.5 to 0.6 Nm)

Hồ sơ chứng nhận

" Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "

Bạn đang cần báo giá sản phẩm - Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn 24/7