Chi tiết sản phẩm

A/MLP2-2D5-W-U-A-C-0P – MLP2

Sản phẩm này được bảo hành trong vòng Năm (5) năm theo các điều khoản của ACI.


Báo giá sản phẩm

Tổng quan sản phẩm

Áp suất đặc biệt, gắn trên tấm, 2.50 inWC, một chiều, +/- 0.5% FSO, 0-10VDC

Ứng dụng sản phẩm

– Đo áp suất tĩnh của Tòa nhà và Ống thông gió
– Theo dõi Bộ lọc
– Đo lường lưu lượng không khí
– Điều khiển quy trình
– Đơn vị mái
– Phòng cách ly
– Trung tâm dữ liệu

Mô tả chi tiết

Thông số sản phẩm
Điện áp cấp: 4-20 mA Output: 16-36 VDC (250 Ohm Load max.) / 21-36 VDC (500 Ohm Load max) / 24VAC(+/-10%) 50/60 Hz
0-5 VDC Output: 12-36 VDC / 24 VAC (+/- 10%) 50/60 Hz
0-10 VDC Output: 16-36 VDC / 24 VAC (+/- 10%) 50/60 Hz
Dòng cấp: 4-20 mA Output: 23 mA minimum (0.83 VA)
VDC Output Signals: 5 mA maximum (0.18 VA)
Tín hiệu đầu ra: 4-20 mA: 2-wire Loop Powered (output limited to 20.5 mA maximum)
4-20 mA: 3-Wire, VAC Powered (output limited to 20.5 mA maximum)
0-5 VDC or 0-10 VDC: 3-Wire, VAC or VDC Powered (output limited to 5.25 & 10.25 VDC)
Độ chính xác: +/- 0.5% FSO (Mặc định) | +/- 0.25% (Tùy chọn) cho tất cả các dải ngoại trừ 0.1” và +/- 0.1“ wc
Note1: Độ chính xác bao gồm Độ mất cân bằng, Độ tuyến tính và Độ lặp lại ở 71ºF (21.5ºC) Tiêu chuẩn
Dải nhiệt độ hoạt động: 32 đến 185ºF (0 đến 85ºC)
Dải nhiệt độ được bù trừ: 32 đến 122ºF (0 đến 50ºC)
Dải độ ẩm hoạt động: 10 đến 95% RH, không ngưng tụ
Dải nhiệt độ lưu trữ: -40 đến 176ºF (-40 đến 80ºC) | 10 đến 95% RH, không ngưng tụ
Thermal Effects: +/- 0.056% FSO/ºF (+/- 0.10% FSO/ºC)
Thời gian khởi động: 15 phút
Thời gian đáp ứng: 4 giây
Tốc độ cập nhật đầu ra: 500 ms
Chức năng Zero: Chức năng Zero bằng nút nhấn (Được khuyến nghị sau 15 phút đắp ứng)
Ap dụng áp suất: Các Dải < 1” wc (248.84 pa): 270” wc (67.2 kPa)
Các Dải > 1” wc (0.2488 kPa) tới < 10” wc (2.488 kPa): 350” wc (87.12 kPa)
Các Dải > 10” wc (2.488 kPa) tới < 40” wc (9953.6 kPa): 562” wc (140 kPa)
Chất lỏng đo lường: Dùng với các chất khí không ăn mòn, không ion, như không khí và các chất khí khô khác
Chất liệu vỏ hộp | Chỉ số chống cháy: Polycarbonate | UL 94 V-0
Chỉ số nhiệt độ vỏ hộp: -40 đến 248ºF (-40 đến 120ºC)
Lắp đặt trên thanh DIN Rail: 35 mm (Sáng chế Mỹ số 7,416,421)
Kết nối dây: Khối terminal vặn 3 vị trí | 14 AWG (1.628 mm2) tới 24 AWG (0.5105 mm2)
Chỉ số mô-men xoắn khối terminal: 4.43 đến 5.31 in-lbs. (0.5 tới 0.6 Nm)
Chất liệu ống nối áp suất: Đồng
Kết nối ống | Kích thước ống: 0.250” (6.35 mm) O.D. x 0.170” (4.318 mm) I.D. Ống đàn hồi linh hoạt Đẩy lên
Chứng chỉ NIST: 3 Điểm test NIST: 10%, 50%, & 90% của FSO
5 Điểm test NIST: 10%, 30%, 50%, 70%, và 90% của FSO
Chiều dài sản phẩm: 4.210” (106.94 mm) x 2.085” (52.96 mm) x 1.340” (34.04 mm)
Trọng lượng sản phẩm: 0.17 lbs. (0.078 kg)
Chứng nhận cơ quan quản lý: CE, RoHS2, WEEE, Reach

Hồ sơ chứng nhận

" Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "

Bạn đang cần báo giá sản phẩm - Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn 24/7