Chi tiết sản phẩm

A/CP-IM-8″-BB – Thermistors Immersion

Sản phẩm này được bảo hành trong vòng Năm (5) Năm theo Giới Hạn của ACI.


Báo giá sản phẩm

Tổng quan sản phẩm

10.000 Ohm Thermistor (Loại II), Ngâm, Vách kim loại, 8″, Hộp bảo vệ NEMA 3R

Ứng dụng sản phẩm

  • Hệ thống Nước Lạnh
  • Hệ thống Nước Nóng
  • Nồi Hơi
  • Bơm
  • Máy Nén
  • Máy Lạnh
  • Mô tả chi tiết

    Loại Cảm Biến: Thermistor
    Cấu Tạo Non-Linear: NTC (Negative Temperature Coefficient)
    Số Điểm Cảm Biến: Một
    Số Dây: 2 (Không nhạy cực)
    Độ Chính Xác Cảm Biến: +/-0.2ºC (+/-0.36ºF)
    A/10K-E1 Series: +/- 0.3ºC (+/-0.54ºF)
    A/1.8K Series: +/-0.5ºC @ 25ºC (77ºF) and (+/-1.0ºC) (+/-1.8ºF)
    Thời gian phản ứng (63% Thay Đổi): 10 Giây
    Hằng số Tiêu Hao Nhiệt: 3 mW/ºC
    A/1.8K Series: 1 mW/ºC
    A/10K-E1 Series: 2 mW/ºC
    Dải Nhiệt Độ Hoạt Động: -40 đến 150ºC (-40 đến 302ºF)
    Đánh giá Nhiệt Độ Thân Bảo Vệ: “-GD” Enclosure: -40 đến 115ºC (-40 đến 239ºF), Galvanized Steel, NEMA 1 (IP10)
    “-PB” Enclosure: -30 đến 100ºC (-22 đến 212ºF), ABS Plastic, UL94-5VB, Plenum Rated
    “-BB” Enclosure: -40 đến 115ºC (-40 đến 239ºF), Aluminum, NEMA 3R (IP14)
    “-4X” Enclosure: -40 đến 70ºC (-40 đến 158ºF), Polystyrene Plastic, NEMA 4X (IP66)
    Dải Nhiệt Độ Lưu Trữ: -40 đến 85ºC (-40 đến 185ºF)
    Dải Độ Ẩm Hoạt Động: 10 đến 95% RH, không ngưng tụ
    Đường Kính Đầu Dò: 0.250″ (6.35mm)
    Vật Liệu Thân Bảo Vệ: 304 Series Stainless Steel | 0.260″
    Chất Liệu Dây Dẫn: Thép không gỉ loại 304
    Đánh giá Agengy: CE, UKCA, RoHS2, WEEE

    Hồ sơ chứng nhận

    " Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "

    Bạn đang cần báo giá sản phẩm - Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn 24/7