Chi tiết sản phẩm
A/CP-I-6″-EXPL – Thermistors Hazardous
Sản phẩm này được bảo hành trong vòng Năm (5) năm theo chính sách Bảo hành Hạn chế của ACI.
Báo giá sản phẩm
Tổng quan sản phẩm
10,000 Ohm Nhiệt đới (Loại II), Nguy hiểm, Ngâm, Đầu hàn, 6″
Ứng dụng sản phẩm
Mô tả chi tiết
Sensor Type | Sensor Curve: | Thermistor | Non-Linear, NTC (Negative Temperature Coefficient) |
---|---|
Number Sensing Points: | One |
Number Wires: | Two (Non-Polarity Sensitive) |
Sensor Output @ 25ºC (77ºF): | A/AN (Type III): 10KΩ nominal | White/White A/CP (Type II): 10KΩ nominal | White/Green A/CP-HT (Type II): 10KΩ nominal | White/Green A/10K-E1: 10KΩ nominal | Gray/Orange A/1.8K: 1.8KΩ nominal | Red/Yellow A/3K: 3KΩ nominal | White/Brown A/20K: 20KΩ nominal | Brown/Blue |
Accuracy 0-70ºC (32-158ºF): | +/-0.2ºC (+/-0.36ºF) except A/10K-E1 Series: +/- 0.3ºC (+/-0.54ºF) A/1.8K Series: +/-0.5ºC @ 25ºC (77ºF) and (+/-1.0ºC) (+/-1.8ºF) |
Sensor Accuracy: | A/CP-HT: +/- 1% |
Response Time (63% Step Change): | 10 Seconds nominal |
Power Dissipation Constant: | 3 mW/ºC except A/1.8K Series: 1 mW/ºC | A/10K-E1 and A/CP-HT Series: 2 mW/ºC |
Enclosure Specifications (Material, Operating Temperature, NEMA Ratings): | “-D” Enclosure: Feraloy® Iron Alloy, -50 to 60ºC (-58 to 140ºF), NEMA 3, 4, 7ABCD, 9EFG “-I or -INW” Enclosure: Feraloy® Iron Alloy, -50 to 60ºC (-58 to 140ºF), NEMA 3, 4, 7ABCD, 9EFG “-R” Enclosure: Copper-Free Aluminum, -50 to 60ºC (-58 to 140ºF), NEMA 3, 4, 7ABCD, 9EFG |
Enclosure Explosion Proof Rating: | CL. I, Div. 1 & 2, Groups A, B, C, D |
Enclosure Dust-Ignition Proof Rating: | CL. II, Div. 1, Groups E, F, G |
Enclosure Raintight | Wet Locations Ratings: | CL. II, Div. 2, Groups F, G | CL. III |
Enclosure UL | CSA Standards: | UL 1203 | CSA C22.2 No. 30 |
Sensing Temperature Operating Range: | -40 to 150ºC (-40 to 302ºF) | A/CP-HT: -40 to 200ºC (-40 to 392ºF) |
Storage Temperature Range: | -40 to 85ºC (-40 to 185ºF) |
Operating Humidity Range: | 10 to 95% RH, non-condensing |
Enclosure Hubs | Hub Size: | Two | 1/2” NPT Female Hubs |
Probe Diameter: | 0.250” (6.35mm) |
Sensor Threads: | ½” NPT (National Pipe Tapered) Thread |
Probe Material: | 304 Stainless Steel |
Thermowell Material | Bore Diameter: | 304 Stainless Steel | 0.260” |
Thermowell Instrument Thread | Process Thread: | ½” NPS (National Pipe Straight) Female Thread | ½” NPT (National Pipe Tapered) Male Thread |
Lead Length | Conductor Size: | 14” (35.6 cm) or 24” (61 cm) | 22 AWG (0.65mm) |
Lead Wire Insulation | Wire Rating: | Etched Teflon (PTFE) Colored Leads | Mil Spec 16878/4 Type E |
Conductor Material: | Silver Plated Copper |
Product Weight: | Room: 1.8 lbs, Duct: 4.4 lbs, Immersion: 4.75 lbs |
Agency Approvals: | CE, RoHS2, WEEE |
Hồ sơ chứng nhận
" Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "
Thư ủy quyền chính thức từ ACI-USA, xác nhận PNTech là nhà phân phối được ủy quyền cho các sản phẩm của ACI tại Việt Nam.
Tìm hiểu thêm
Danh mục sản phẩm của ACI-USA cung cấp thông tin chi tiết về các thiết bị quản lý tòa nhà, cảm biến và giải pháp BMS.
ACI Product Line CardTìm hiểu thêm
Chứng nhận ISO 9001:2015 của PNTech, chứng minh hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế về quản lý và dịch vụ.
ISO-9001-2015--PNTECHTìm hiểu thêm
Hồ sơ công ty PNTech cung cấp cái nhìn tổng quan về lịch sử, sứ mệnh, và các sản phẩm dịch vụ của chúng tôi.
Company-Profile-PNTECHTìm hiểu thêm