Chi tiết sản phẩm
A/10KS-INW-6″-BB – Thermistors Immersion
Sản phẩm này được bảo hành trong khoảng thời gian năm (5) năm dưới sự giám sát của ACI.
Báo giá sản phẩm
Tổng quan sản phẩm
10,000 Ohm Thermistor, Immersion, No Well, 6″, NEMA 3R Enclosure
Ứng dụng sản phẩm
- Hệ thống nước lạnh
- Hệ thống nước nóng
- Nồi hơi
- Bơm
- Máy nén
- Máy làm lạnh
Mô tả chi tiết
Sensor Type: | Thermistor |
Sensor Curve: | Non-Linear, NTC (Negative Temperature Coefficient) |
Number Sensing Points: | One |
Number Wires: | Two (Non-Polarity Sensitive) |
Sensor Accuracy: | +/-0.2ºC (+/-0.36ºF), A/10K-E1 Series: +/- 0.3ºC (+/-0.54ºF), A/1.8K Series: +/-0.5ºC @ 25ºC (77ºF) and (+/-1.0ºC) (+/-1.8ºF) |
Response Time (63% Step Change): | 10 Seconds nominal |
Power Dissipation Constant: | 3 mW/ºC, A/1.8K Series: 1 mW/ºC, A/10K-E1 Series: 2 mW/ºC |
Operating Temperature Range: | -40 to 150ºC (-40 to 302ºF) |
Enclosure Temperature Rating: | “-GD” Enclosure: -40 to 115ºC (-40 to 239ºF), Galvanized Steel, NEMA 1 (IP10) “-PB” Enclosure: -30 to 100ºC (-22 to 212ºF), ABS Plastic, UL94-5VB, Plenum Rated “-BB” Enclosure: -40 to 115ºC (-40 to 239ºF), Aluminum, NEMA 3R (IP14) “-4X” Enclosure: -40 to 70ºC (-40 to 158ºF), Polystyrene Plastic, NEMA 4X (IP66) |
Storage Temperature Range: | -40 to 85ºC (-40 to 185ºF) |
Operating Humidity Range: | 10 to 95% RH, non-condensing |
Probe Diameter: | 0.250″ (6.35mm) |
Thermowell Material | Bore Diameter: | 304 Series Stainless Steel | 0.260″ |
Probe Material: | 304 Stainless Steel |
Thermowell Instrument Thread | Process Thread: | ½” NPS (National Pipe Straight) Female Thread | ½” NPT (National Pipe Tapered) Male Thread |
Fitting Material | Flammability Rating: | Polyamide 66 (High Performance Nylon 66) | UL94-HB |
Sensor Threads: | ½” NPS (National Pipe Straight) Male Thread |
Foam Pad Material | Flammability Rating: | Neoprene/EPDM/SBR Polymer | UL94-HBF; FMVSS-302; MIL-R-6130C |
Lead Length | Conductor Size: | 14” (35.6 cm) | 22 AWG (0.65mm) |
Lead Wire Insulation | Wire Rating: | Etched Teflon (PTFE) Colored Leads | Mil Spec 16878/4 Type E |
Conductor Material: | Silver Plated Copper |
Agency Approvals: | CE, UKCA, RoHS2, WEEE |
Hồ sơ chứng nhận
" Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "
Thư ủy quyền chính thức từ ACI-USA, xác nhận PNTech là nhà phân phối được ủy quyền cho các sản phẩm của ACI tại Việt Nam.
Tìm hiểu thêm
Danh mục sản phẩm của ACI-USA cung cấp thông tin chi tiết về các thiết bị quản lý tòa nhà, cảm biến và giải pháp BMS.
ACI Product Line CardTìm hiểu thêm
Chứng nhận ISO 9001:2015 của PNTech, chứng minh hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế về quản lý và dịch vụ.
ISO-9001-2015--PNTECHTìm hiểu thêm
Hồ sơ công ty PNTech cung cấp cái nhìn tổng quan về lịch sử, sứ mệnh, và các sản phẩm dịch vụ của chúng tôi.
Company-Profile-PNTECHTìm hiểu thêm