Chi tiết sản phẩm

A/10K-E1-FA-8′-PB – Thermistors Flexible Averaging

Sản phẩm này được bảo hành trong vòng Năm (5) năm theo điều lệ giới hạn của ACI.


Báo giá sản phẩm

Tổng quan sản phẩm

Nhiệt biến trở 10,000 Ohm (E1), có dây cáp linh hoạt, dài 8′, vỏ nhựa

Ứng dụng sản phẩm

– Đơn vị mái hiên
– Theo dõi nhiệt độ không khí hỗn hợp/lưu lượng không khí xả/thu không khí
– Trung tâm dữ liệu
– Bệnh viện

Mô tả chi tiết

Sensor Type | Sensor Curve: Thermistor | Non-Linear, NTC (Negative Temperature Coefficient)
Number Sensing Points: 8’ and 12’ Lengths: Four | 24’ and 50’ Lengths: Nine
Number Wires: Two (Non-Polarity Sensitive)
Nominal Thermistor Resistive Output @ 77°F (25°C) (Lead Wire Colors): A/1.8K: 1.8K ohm nominal | (Red/Yellow)
A/3K: 3K ohm nominal | (White/Brown)
A/AN (Type III): 10K ohm nominal | (White/White)
A/AN-BC: 5.238K ohm nominal | (White/Yellow)
A/CP (Type II): 10K ohm nominal | (White/Green)
A/CSI: 10K ohm nominal | (Green/Yellow)
A/10KS: 10K ohm nominal | (White/Blue)
A/10K-E1: 10K ohm nominal | (Gray/Orange)
A/20K: 20K ohm nominal | (Brown/Blue)
A/50K: 50K ohm nominal | (Brown/Yellow)
A/100KS: 100K ohm nominal | (Black/Yellow)
Accuracy 0-70ºC (32-158ºF): 8’ & 12’ Lengths: +/-0.20ºC (+/-0.36ºF); A/1.8K: +/-1.00ºC (+/-1.80ºF); A/10KS: +/-0.60ºC (+/-1.10ºF)
24’ & 50’ Lengths: +/-0.20ºC (+/-0.36ºF); A/1.8K: +/-1.00ºC (+/-1.80ºF); A/10KS: +/-0.60ºC (+/-1.10ºF)
Power Dissipation Constant: 8’ & 12’ Lengths: 6 mW/ºC except A/AN, A/CP, A/10KE1: 4 mW | A/1.8K: 2 mW
24’ & 50’ Lengths: 9 mW/ºC except A/AN, A/CP, A/10KE1: 6 mW | A/1.8K: 3 mW
Response Time (63% Step Change): 15 Seconds nominal
Operating Temperature Range: 0 to 75ºC (32 to 167ºF)
Storage Temperature Range: -20 to 75ºC (-4 to 167ºF)
Operating RH Range: 10 to 90% RH, non-condensing
Enclosure Specifications (Material, Operating Temperature, NEMA Ratings): “-GD” Enclosure: -40 to 115ºC (-40 to 239ºF), Galvanized Steel, NEMA 1 (IP10)
“-PB” Enclosure: -30 to 100ºC (-22 to 212ºF), ABS Plastic, UL94-5VB, Plenum Rated
“-BB” Enclosure: -40 to 115ºC (-40 to 239ºF), Aluminum, NEMA 3R (IP14)
“-4X” Enclosure: -40 to 70ºC (-40 to 158ºF), Polystyrene Plastic, NEMA 4X (IP66)
Sensor Jacket Material | Cable Ratings: Low Smoke PVC | CL2P | CMP Plenum Rated Cable
Sensor Cable Diameter: 0.170” (4.32mm) nominal
Lead Length | Conductor Size: 12” (30.5cm) | 22 AWG (0.65mm)
Lead Wire Insulation | Wire Rating: Etched Teflon (PTFE) Colored Leads | MIL-W-16878/4 (Type E)
Conductor Material: Silver Plated Copper
Agency Approvals: RoHS, WEEE

Hồ sơ chứng nhận

" Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "

Bạn đang cần báo giá sản phẩm - Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn 24/7