Chi tiết sản phẩm

84330-014-000 – M-Controller2 and Accessories

Sản phẩm này được bảo hành trong hai (2) năm theo Điều khoản Bảo hành Hạn Chế của ACI.


Báo giá sản phẩm

Tổng quan sản phẩm

Bộ điểu khiển, 32 cảm biến QEL kỹ thuật số, tám đầu vào 4-20mA, 3 Rơle SPDT, thép Nema 1.

Ứng dụng sản phẩm

  • Bãi đỗ xe dưới lòng đất
  • Nhà máy xử lý nước
  • Garage dịch vụ đô thị
  • Hang máy bay
  • Theo dõi máy làm lạnh
  • Kho hàng
  • Đại lý ô tô và bãi sạc / lưu trữ pin
  • Mô tả chi tiết

    Supply Voltage: 18 to 30VDC, 24VDC nominal | 15 to 24VAC 50/60HZ, 24VAC nominal | Half-wave or full wave rectified
    Supply Current / Power Consumption: 750mA Max
    Operating Temperature Range: -4ºF to 122ºF (-20ºC to 50ºC)
    Operating Humidity Range: 0% to 95% RH Continuous non-condensing
    Operating Environment: Indoor Use only
    Programming: On-board keypad or M-View software (software and USB programming cable included)
    Communication Protocol: Modbus RTU (Slave) or BACnet IP(Optional)
    Input: Digital: 4 Parallel RS-485 ports allow up to 32 QEL gas sensors, and up to 99 relays
    Analog: 8 channels of 4-20 mA inputs with one common
    Binary: 2 dry-contact switch inputs
    Output: Optional 8 analog channels of 4-20 mA signals with one common
    Status LED Indication: Ten (10) LEDs: Three (3) Relay status, Hush, Fault, and Power | TX/RX Status for Sensor Network TX/RX Status for Modbus/BACnet Network
    Display: Four-line Backlit LCD
    Keypad: 6X tactile & audible keypad
    # of Relays: Three SPDT Form C, Dry Contact | 5.0A resistive 240 VAC, 30 VDC | 3.7A inductive 240 VAC, 30 VDC
    Relay Life Expectancy: Mechanical: Minimum 5,000,000
    Time Delays: Actuation / De-Actuation: 0 to 60 minutes
    Buzzer: 90 db @ 12” (30 cm), 2700 Hz; 3 Buzzer tones
    Horn & Strobe: Two dedicated dry contact terminals with dedicated 24VDC power terminal, 750mA Max
    Storage Temperature Range: 32ºF to 68ºF (0ºC to 20ºC) 0 to 99% RH Non-Condensing
    Enclosure Material | Color: Steel, epoxy painted black, NEMA 1
    Product Dimensions: (H) 10.00” (254 mm) x (W) 8.00” (203 mm) x (D) 2.00” (51 mm)
    Connections | Wire Size: Terminal Blocks | Depluggable, Power Wiring: 16 to 26 AWG (0.2 to 1.00 nm²) Twisted Pair
    Terminal Block Torque Rating: 0.37 ft-lbs (0.5n-3m) Nominal
    Communication Wire: Belden 9841 or equal
    Product Weight: 5.00 lbs (2268 g)
    Agency Approvals: Standard UL 2017, 2nd Edition 2008

    Hồ sơ chứng nhận

    " Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "

    Bạn đang cần báo giá sản phẩm - Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn 24/7