Chi tiết sản phẩm

A/TTM100-SP-4 – Transmitter Wall Plate

Sản phẩm này được bảo hành trong vòng Năm (5) năm theo Chính sách Bảo hành Hạn chế của ACI.


Báo giá sản phẩm

Tổng quan sản phẩm

Bộ truyền dẫn với RTD 100 Ohm (Chứng chỉ NIST), Bản lắp tường, Thép không gỉ, Đầu ra 4-20mA

Ứng dụng sản phẩm

  • Cảm biến nhiệt độ không gian
  • Ứng dụng cảm biến trang trí trên tường
  • Tòa nhà văn phòng
  • Bệnh viện & Trường học
  • Các trường đại học
  • Các cơ hội OEM
  • Mô tả chi tiết

    Transmitter Supply Voltage | Supply Current: +8.5 to 32 VDC (Reverse Polarity Protected) | 25 mA minimum 250 Ohm Load: +13.5 to 32 VDC | 500 Ohm Load: +18.5 to 32 VDC
    Maximum Load Resistance: (Terminal Voltage – 8.5 V) | 0.020 A
    Output Signals: Current: 4-20 mA (2-Wire Loop Powered)
    Voltage: 1-5 VDC or 2-10 VDC (3-Wires)
    Calibrated Accuracy | Linearity: Temp. Spans < 500ºF (260ºC): +/- 0.2%
    Transmitter’s calibrated at 71ºF (22ºC) nominal
    Thermal Drift: Temp. Spans 100ºF (38ºC): +/- 0.02%
    Thermal Drift is referenced to 71ºF nominal calibration temperature
    NIST Certification: 3 Point NIST: 20%, 50% & 80% of span
    5 Point NIST: 20%, 35%, 50%, 65%, 80% of span
    Warm Up Time | Warm Up Drift: 10 Minutes | +/- 0.1%
    Min/Max Temperature Spans: Minimum Temp. Span: 50ºF (28ºC)
    Maximum Temp. Span: 200ºF (93ºC)
    Connections | Wire Size: Screw Terminal Blocks (Polarity Sensitive) | 16 AWG (1.31 mm2) to 26 AWG (0.129 mm2)
    Terminal Block Torque Rating: 0.37 ft-lb (0.5 Nm ) nominal
    Sensor Type: Platinum RTD
    Sensor Curve: PTC (Positive Temperature Coecient)
    Number Sensing Points: One
    Number Wires: Two
    Lead Wire Colors: A/TT100/TTM100-SP: Brown/Brown
    A/TT1K/TTM1K-SP: Black/Black
    Sensor Output @ 0ºC (32ºF): A/TT100/TTM100-SP: 100 Ohms nominal
    A/TT1K/TTM1K-SP: 1000 Ohms nominal
    Sensor Accuracy: +/- 0.06% Class A | (Tolerance Formula: +/- ºC = (0.15ºC + (0.002 * |t|)) where |t| is the absolute value of temperature above or below 0ºC in ºC)
    Din Standard | Temperature Coeffcient: DIN EN 60751 (IEC 751) | 3850 ppm / ºC
    Stability: +/- 0.03% after 1000 Hours @ 300ºC (572vF)
    Response Time (63% Step Change): 20 Seconds nominal
    Operating Temperature Range: 35ºF to 160ºF (1.5 to 71ºC)
    Storage Temperature Range: -40 to 160ºF (-40 to 71ºC)
    Operating Humidity Range: 5 to 90% RH, non-condensing
    Plate Material: 430 Stainless Steel (Brushed Stainless Steel Finish)
    Foam Pad Material | Flammability Rating: Neoprene/EPDM/SBR Polymer | UL94-HBF; FMVSS-302; MIL-R-6130C
    Lead Length | Conductor Size: 14” (35.6 cm) | 22 AWG (0.65 mm)
    Lead Wire Insulation | Wire Rating: Etched Teflon (PTFE) Colored Leads | Mil Spec 16878/4 Type E
    Conductor Material: Silver Plated Copper
    Product Dimensions: 4.50” (114.3 mm) x 2.78” (70.6 mm) x 1.00” (25.4 mm)
    Product Weight: 0.19 lbs. (86.2 g)
    Agency Approvals: RoHS2, WEEE

    Hồ sơ chứng nhận

    " Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "

    Bạn đang cần báo giá sản phẩm - Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn 24/7