Chi tiết sản phẩm
A/3K-PO-4″-20’CL2P-HS – Thermal Buffer Temperature Probe
Sản phẩm này được bảo hành trong vòng Năm (5) Năm theo Giới hạn của ACI.
Báo giá sản phẩm
Tổng quan sản phẩm
Nhiệt độ học trở 3.000 Ohm, Chỉ cần đầu dò, Dài 4″, Dây Dẫn 20′, với Ống Dẻo Chống Nóng dính
Ứng dụng sản phẩm
Mô tả chi tiết
Platinum RTD Probe: | |
Sensor Type | Sensor Curve: | Platinum RTD | PTC (Positive Temperature Coefficient) |
Number Wires: |
A/100/1K-2W-PO-4″: Two (Non-Polarity Sensitive) A/100/1K-3W-PO-4″: Three (Polarity Sensitive) |
Platinum RTD Output @ 32°F (0°C): | A/100-xW-PO-4”: 100 Ohms nominal | A/1K-xW-PO-4”: 1000 Ohms nominal |
Sensor Accuracy: |
+/- 0.06% Class A (Tolerance Formula: +/- ºC = (0.15ºC + (0.002 * |t|)) where |t| is the absolute value of Temperature above or below 0ºC in ºC) -40ºC (-40ºF): +/-0.23ºC (+/-0.414ºF) | 0ºC (32ºF): +/-0.15ºC (+/-0.27ºF) 120ºC (248ºF): +/-0.39ºC (+/-0.71ºF) |
Din Standard | Temperature Coeffcient: | Din EN 60751 (IEC 751) | 3850 ppm / ºC |
Platinum RTD Stability: | +/- 0.03% after 1000 Hours @ 300ºC (572ºF) |
Self-Heating | Maximum Operating Current: |
100 Ohm RTD: 7 mW/ºC (Still Air) | 5 mA 1K Ohm RTD: 4mW/ºC (Still Air) | 3 mA |
Nickel RTD Probe: | |
Sensor Type | Sensor Curve: | Nickel RTD | PTC (Positive Temperature Coefficient) |
Number Wires: | Two (Non-Polarity Sensitive) |
Nickel RTD (PTC) Output @70°F (21.1°C) (Wire Colors): | 1000 Ohms nominal |
Sensor Accuracy: |
-40ºC (-40ºF): +/-1.52ºC (+/-2.73ºF) | 0ºC (32ºF): +/-0.4ºC (+/-0.72ºF) | 21.1ºC (70ºF): +/-0.17ºC (+/-0.34ºF) | 54.4ºC (130ºF): +/-0.56ºC (+/-1.00ºF) | 121ºC (250ºF): +/-1.25ºC (+/-2.25ºF) |
Din Standard | Temperature Coeffcient: | Din 43760 | 6370 ppm/ºC |
Nickel RTD Stability: | +/- 0.05% after 1000 Hours @ 150ºC (302ºF) |
Self-Heating | Maximum Operating Current: | 0.3ºC/mW (Still Air) | 5 mA |
Thermistor Probe: | |
Sensor Type | Sensor Curve: | Thermistor | NTC (Negative Temperature Coefficient) |
Nominal Thermistor Resistive Output @ 77°F (25°C) (Lead Wire Colors): |
A/1.8K: 1.8KΩ nom. A/3K: 3KΩ nom A/AN (Type III): 10KΩ nom A/10KS: 10KΩ nom A/100KS: 100KΩ nom A/20K: 20KΩ nom A/CP (Type II): 10KΩ nom A/AN-BC: 5.238KΩ nom A/CSI: 10KΩ nom |
Accuracy 0-70ºC (32-158ºF): |
+/-0.2ºC (+/-0.36ºF) A/1.8K: +/-0.5ºC @ 25ºC (77ºF) & (+/-1.0ºC) (+/-1.8ºF) |
Power Dissipation Constant: | 3 mW/ºC except A/1.8K: 1 mW/ºC |
Response Time (63% Step Change): | 10 Seconds Nominal |
Operating Temperature Range: | -40 to 150ºC (-40 to 302ºF) |
Storage Temperature Range: | -40 to 85ºC (-40 to 185ºF) |
Operating RH Range: | 10 to 95% RH, condensing |
Lead Length | Conductor Size: | 20 Feet (6.10m) | 22 AWG (0.65mm) |
Conductor Material: | Tin Plated Copper |
Lead Wire Insulation | Wire Rating: | FEP/FEP (Teflon) Cable | CL2P/CMP Plenum Rated Cable (minimum) |
Probe Material: | 304 Stainless Steel |
Probe Diameter: | 0.250″ (6.35mm) |
Product Weight: | A/xx-PO-4”-20’CL2P: 0.025 lbs. (113.4g) |
Agency Approvals: | RoHS, WEEE |
Hồ sơ chứng nhận
" Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "
Thư ủy quyền chính thức từ ACI-USA, xác nhận PNTech là nhà phân phối được ủy quyền cho các sản phẩm của ACI tại Việt Nam.
Tìm hiểu thêm
Danh mục sản phẩm của ACI-USA cung cấp thông tin chi tiết về các thiết bị quản lý tòa nhà, cảm biến và giải pháp BMS.
ACI Product Line CardTìm hiểu thêm
Chứng nhận ISO 9001:2015 của PNTech, chứng minh hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế về quản lý và dịch vụ.
ISO-9001-2015--PNTECHTìm hiểu thêm
Hồ sơ công ty PNTech cung cấp cái nhìn tổng quan về lịch sử, sứ mệnh, và các sản phẩm dịch vụ của chúng tôi.
Company-Profile-PNTECHTìm hiểu thêm