Chi tiết sản phẩm

A/RH3-10KS-R2 – RH Room Thermistor

Sản phẩm này được bảo hành trong vòng Năm (5) Năm theo Điều Kiện Hạn Chế của ACI.


Báo giá sản phẩm

Tổng quan sản phẩm

Độ ẩm tương đối, ĐAT Đầu ra: 0-5, 0-10 VDC và 4-20mA (Mặc định), Phòng (R2), Độ chính xác ± 3%, Nhiệt biến 10.000 Ohm.

Ứng dụng sản phẩm

  • Làm ẩm
  • Hút ẩm
  • Giám sát độ ẩm không khí trong nhà
  • Phòng sạch
  • Bệnh viện
  • Kiểm soát quy trình
  • Phòng thí nghiệm
  • Bảo tàng
  • Trường học
  • Tòa nhà văn phòng
  • Trung tâm dữ liệu
  • Kiểm soát tĩnh điện (chống tĩnh điện)
  • Mô tả chi tiết

    Thông số sản phẩm
    Supply Voltage: 4-20 mA: 250 Ohm Load: 15 – 40 VDC / 18 – 28 VAC | 500 Ohm Load: 18 – 40 VDC / 18 – 28 VAC
    0-5 VDC: 12 – 40 VDC / 18 – 28 VAC | 0-10 VDC: 18 – 40 VDC / 18 – 28 VAC
    Note: Reverse Polarity Protected
    Supply Current: Voltage Output: 8 mA maximum (0.32 VA)
    Current Output: 24 mA maximum (0.83 VA)
    Output Load Resistance: 4-20 mA: 700 Ohms maximum
    0-5 VDC or 0-10 VDC: 4K Ohms Minimum
    Output Signals: 2-wire: 4 – 20 mA (Factory Default)
    3-wire: 0-5 or 0-10 VDC & 4 – 20 mA (Field Selectable)
    Accuracy @ 77°F (25°C): Model Dependent: +/- 1% over 20% RH Range between 20 to 90% | +/- 2%, or 3% from 10 to 95%
    RH Measurement Range: 0-100%
    Operating RH Range: 0 to 95% RH, non-condensing
    Operating Temperature Range: 35 to 122°F (1.5 to 60°C)
    Storage Temperature Range: -40 to 149°F (-40 to 65°C)
    RH Stability | Repeatability | Sensitivity: Less than 2% drift / 5 years | 0.5% RH | 0.1% RH
    Response Time (63% Step Change): 20 Seconds Typical
    RH Sensor Type: Capacitive with Hydrophobic Filter
    RH Transmitter Stabilization Time: 30 Minutes (Recommended time before doing accuracy verification)
    Connections | Wire Size: Screw Terminal Blocks (Polarity Sensitive) | 16 (1.31 mm²) to 26 AWG (0.129 mm²)
    Terminal Block Torque Rating: 4.43 to 5.31 lb-in (0.5 to 0.6 Nm)
    NIST Test Points: Default Test Points: 3 Points (20%, 50% & 80%) | 1% NIST Test Points: 5 Points within selected 20% Range (ie. 30%-50% are 30, 35, 40, 45 & 50)
    Nominal Thermistor Resistive Output @ 77°F (25°C) (Lead Wire Colors): RHx-1.8K Series: 1.8K (Red/Yellow) | RHx-3K Series: 3K (White/Brown) | RHx-AN Series (Type III): 10K (White/White) | RHx-AN-BC Series: 5.238K (White/Yellow) | RHx-CP Series (Type II): 10K (White/Green) | RHx-CSI Series: 10K (Green/Yellow) | RHx-10KS Series: 10K (White/Blue) | RHx-10K-E1 Series: 10K (Gray/Orange) | RHx-20K Series: 20K (Brown/Blue) | RHx-50K Series: 50K nominal (Brown/Yellow) | RHx-100KS Series: 100K (Black/Yellow)
    Accuracy @ 77°F (25°C): +/- 0.36°F (0.2°C) except 10K-E1 Series: +/- 0.54°F (0.3°C) | 1.8K Series: +/- 0.9°F (0.5°C) @ 77°F (25°C) & +/- 1.8°F (1.0°C) from 32 to 158°F (0 to 70°C)
    Power Dissipation Constant: 3 mW/°C except 1.8K Series: 1 mW/°C; 10K-E1 Series: 2 mW/°C
    Response Time (63% Step Change): 10 Seconds nominal
    Connections | Wire Size: Screw Terminal Blocks | 16 (1.31 mm²) to 26 AWG (0.129 mm²)
    Terminal Block Torque Rating: 4.43 to 5.31 lb-in (0.5 to 0.6 Nm)
    Enclosure Material | Color: “-R2” Enclosure: ABS (White) | “-R” Enclosure: ABS (Beige)
    Enclosure Flammability Rating: UL94-HB
    Product Dimensions: “-R2” Enclosure: 4.50” (114.3 mm) x 2.75” (69.85 mm) x 1.12” (28.45 mm) | “-R” Enclosure: 4.50” (114.3 mm) x 2.75” (69.85 mm) x 1.12” (28.45 mm)
    Product Weight: A/RHx-xx-R2 Series: 0.17 lbs. (0.077 kg) | A/RHx-xx-R Series: 0.17 lbs. (0.077 kg)
    Agency Approvals: CE, RoHS2, WEEE

    Hồ sơ chứng nhận

    " Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "

    Bạn đang cần báo giá sản phẩm - Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn 24/7