Chi tiết sản phẩm

A/4 – Thermowells (Fabricated)

Sản phẩm này được bảo hành trong Vòng Năm (5) Năm theo Ưu đãi Hạn chế của ACI.


Báo giá sản phẩm

Tổng quan sản phẩm

4″ Thermowell, 1/2 NPT, 304 SS Welded

Ứng dụng sản phẩm

  • Hệ thống nước lạnh và nước nóng
  • Hệ thống sưởi nước ấm
  • Bộ lò sưởi
  • Bơm
  • Máy nén
  • Máy làm lạnh
  • Hệ thống làm lạnh
  • Bể chứa
  • Bể cá
  • Hệ thống kiểm soát quá trình
  • Đường ống khí nén và khí ga nén
  • Mô tả chi tiết

    Thermowell Hex Size: 1.125″ (28.57 mm)
    Insertion Length: See Ordering Grid | Tolerance: +/- 0.060” (+/- 1.524 mm)
    Shank Type: Straight
    Bore Inside Diameter: 0.260” +/- 0.003” (6.60 mm +/- 0.0762 mm)
    Shank Outside Diameter: 0.375” (9.52 mm) +/- 0.010” (0.254 mm)
    Tip Thickness: 0.060” (1.524 mm) +/- 0.010” (0.254 mm)
    Tensile Strength (304 Stainless Welded Tube): 75,000 PSI @ Ambient Room Temperature
    Allowable Stress (Factor of Safety = 4): 15,000 PSI (1034 Bar) (Weld Joint Efficiency = 0.80)
    Maximum Allowable Working Pressure: 6392 PSI (440.71 Bar) from -20ºF (-28.9ºC) to 100ºF (37.8ºC)
    Calculated Burst Pressure: 30,130 PSI (2077.39 Bar)
    Maximum Operating Temperature: 700ºF (371ºC) (Weld Integrity due to Corrosion may occur above 700ºF)
    Pressure (100% Leak) Tested: 100 PSI nominal @ Ambient Air Temperature
    Internal “Instrument” Thread: ½” NPS
    External “Process” Thread: ½” MNPT – 14
    Material Type: 304 Series Stainless Steel
    Surface Finish: Polished to 16 RMS

    Hồ sơ chứng nhận

    " Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "

    Bạn đang cần báo giá sản phẩm - Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn 24/7