Chi tiết sản phẩm
A/RH1-TT1K-O-4X-4 – RH TT Outside Air
Được bảo hành trong vòng Năm (5) Năm theo Điều Khoản Bảo Hành Giới Hạn của ACI.
Báo giá sản phẩm
Tổng quan sản phẩm
Độ ẩm tương đối, ĐHTĐ có thể tùy chỉnh: 0-5, 0-10 VDC & 4-20mA (Mặc định), Ngoại vi, Độ chính xác ± 1%, Bộ truyền dẫn với 1.000 Ohm RTD, Vỏ bọc NEMA 4X, 4-20mA (Nhiệt độ)
Ứng dụng sản phẩm
Mô tả chi tiết
RH Supply Voltage: | 4-20 mA: 250 Ohm Load: 15 – 40 VDC / 18 – 28 VAC | 500 Ohm Load: 18 – 40 VDC / 18 – 28 VAC |
RH Supply Current (VA): | Voltage Output: 8 mA maximum (0.32 VA) Current Output: 24 mA maximum (0.83 VA) |
RH Output Load Resistance: | 4-20 mA: 700 Ohms maximum 0-5 VDC or 0-10 VDC: 4K Ohms minimum |
RH Output Signal: | 2-wire: 4 – 20 mA (Factory Default) 3-wire: 0-5 or 0-10 VDC and 4 – 20 mA (Field Selectable) |
RH Accuracy @ 77°F (25°C): | Model Dependent: +/- 1% over 20% RH Range between 20 to 90% | +/- 2%, or 3% from 10 to 95% |
RH Measurement Range: | 0-100% |
Operating RH Range: | 0 to 95% RH, non-condensing (Conformally Coated PCB’s) |
RH Operating Temperature Range: | -40 to 140°F (-40 to 60°C) |
Storage Temperature Range: | -40 to 149°F (-40 to 65°C) |
RH Stability | Repeatability | Sensitivity: | Less than 2% drift / 5 years | 0.5% RH | 0.1% RH |
RH Response Time (T63): | 20 Seconds Typical |
RH Sensor Type: | Capacitive with Hydrophobic Filter |
RH Transmitter Stabilization Time: | 30 Minutes (Recommended time before doing accuracy verification) |
Connections | Wire Size: | Screw Terminal Blocks (Polarity Sensitive) | 16 (1.31 mm²) to 26 AWG (0.129 mm²) |
Terminal Block Torque Rating: | 4.43 to 5.31 lb-in (0.5 to 0.6 Nm) |
RH NIST Test Points: | Default Test Points: 3 Points (20%, 50% & 80%) 1% NIST Test Points: 5 Points within selected 20% Range (ie. 30%-50% are 30, 35, 40, 45 & 50) |
TT Supply Voltage | Supply Current: | +8.5 to 32 VDC (Reverse Polarity Protected) | 25 mA minimum 250 Ohm Load: +13.5 to 32 VDC | 500 Ohm Load: +18.5 to 32 VDC |
TT Maximum Load Resistance: | (Terminal Voltage – 8.5 V) | 0.020 A |
TT Output Signals: | Current Output: 4-20 mA (2-Wire Loop Powered) Voltage Output: 1-5 VDC or 2-10 VDC (3-Wires) |
TT Calibrated Accuracy | Linearity: | Temperature Spans 500°F (260°C): +/- 0.5% |
TT Temperature Drift: | Temperature Spans 100°F (38°C): +/- 0.02%/°F |
TTM100/TTM1K NIST Certification Points: | 3 Point NIST: 20%, 50%, 80% of span 5 Point NIST: 20%, 35%, 50%, 65%, 80% of span |
TT Warm Up Time | Warm Up Drift: | 10 Minutes | +/- 0.1% |
Operating TT Temperature Range: | -40 to 185°F (-40 to 85°C) |
Operating TT RH Range: | 0 to 90% RH, non-condensing |
Platinum RTD (PTC) | Number Wires (Wire Colors): | Two | A/TT100/TTM100 Series: Brown/Brown | A/TT1K/TTM1K Series: Black/Black |
Platinum RTD Output @ 32°F (0°C): | A/TT100/TTM100 Series: 100 Ohms Nominal A/TT1K/TTM1K Series: 1000 Ohms Nominal |
Platinum RTD Tolerance Class: | +/- 0.06% Class A | Tolerance Formula: +/- °C = (0.15°C + (0.002 * |t|) where |t| is the absolute value of Temperature above or below 0°C in °C) |
Platinum RTD Stability: | +/-0.03% after 1000 Hours @ 572°F (300°C) |
Platinum RTD Response Time (63% Step Change): | 8 Seconds nominal |
Enclosure Specifications (Material, Flammability, Temperature, NEMA/IP Rating): | “-4X” Enclosure: Polystyrene Plastic; UL94-V2; -40 to 158°F (-40 to 70°C); NEMA 4X (IP 66) |
Sensing Tube Dimensions (Length x Diameter): | 4.73” (120.14 mm) x 0.845” (21.46mm) |
Product Weight: | A/RHx-TT-O-4X Series: 0.56 lbs (0.254 kg) |
Agency Approvals: | RoHS, WEEE |
Hồ sơ chứng nhận
" Sau nhiều năm nổ lực không ngừng PNTech đã được chứng nhận về chất lượng sản phẩm cả trong và ngoài nước "
Thư ủy quyền chính thức từ ACI-USA, xác nhận PNTech là nhà phân phối được ủy quyền cho các sản phẩm của ACI tại Việt Nam.
Tìm hiểu thêm
Danh mục sản phẩm của ACI-USA cung cấp thông tin chi tiết về các thiết bị quản lý tòa nhà, cảm biến và giải pháp BMS.
ACI Product Line CardTìm hiểu thêm
Chứng nhận ISO 9001:2015 của PNTech, chứng minh hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế về quản lý và dịch vụ.
ISO-9001-2015--PNTECHTìm hiểu thêm
Hồ sơ công ty PNTech cung cấp cái nhìn tổng quan về lịch sử, sứ mệnh, và các sản phẩm dịch vụ của chúng tôi.
Company-Profile-PNTECHTìm hiểu thêm